Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
---|---|
Cách sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế |
Độ tinh khiết | 98% |
Hình dạng | hạt cầu |
Không có. | 1318-02-1 |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
điểm sương | ℃ ≤ -73 |
hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
---|---|
Màu sắc | Trắng |
Kích cỡ | 3.0mm-5.0mm |
tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Màu sắc | be |
---|---|
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
PH | 3-10 |
Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,20% |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
điểm sương | ℃ ≤ -73 |
mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
---|---|
Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
đường kính hạt | 1.1mm-1.2mm |
---|---|
nhiệt độ kiểm tra | ≤20℃ |
Thời gian Adsorprion | 2X50S |
Cường độ nén | ≥75N/Hạt |
Mô hình | CMS-220 |
hấp phụ nước | ≤10,0% |
---|---|
Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,20% |
mật độ lớn | ≥0,60g/ml |
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
Cường độ nén N/P | ≥50 |
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
---|---|
Nước hấp phụ tĩnh % | ≥21,0 |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
PH | 3-10 |